Danh sách

Thuốc Fentanyl Citrate 1kg/kg

0
Thuốc Fentanyl Citrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 49812-0001. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc Fentanyl Citrate 1g/g

0
Thuốc Fentanyl Citrate Crystal 1 g/g NDC code 49452-0032. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc Fentanyl Citrate 1g/g

0
Thuốc Fentanyl Citrate Dạng bột 1 g/g NDC code 38779-1756. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc FENTANYL CITRATE 1kg/kg

0
Thuốc FENTANYL CITRATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 0406-1205. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc Fentanyl Citrate 1kg/kg

0
Thuốc Fentanyl Citrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 0406-1333. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc FENTANYL CITRATE 20kg/20kg

0
Thuốc FENTANYL CITRATE Dạng bột 20 kg/20kg NDC code 0406-1344. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc Fentanyl Citrate 1g/g

0
Thuốc Fentanyl Citrate Dạng bột 1 g/g NDC code 0406-1130. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc Fentanyl Citrate 2.3kg/2.3kg

0
Thuốc Fentanyl Citrate Dạng bột 2.3 kg/2.3kg NDC code 64181-0007. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc Fentanyl Citrate 1g/g

0
Thuốc Fentanyl Citrate Dạng bột 1 g/g NDC code 63275-5100. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc Fentanyl Citrate 1g/g

0
Thuốc Fentanyl Citrate Dạng bột 1 g/g NDC code 62991-1405. Hoạt chất Fentanyl Citrate