Danh sách

Thuốc Fentanyl Citrate 50ug/mL

0
Thuốc Fentanyl Citrate Tiêm 50 ug/mL NDC code 0641-6029. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc Fentanyl Citrate 50ug/mL

0
Thuốc Fentanyl Citrate Tiêm 50 ug/mL NDC code 0641-6030. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc Fentanyl Citrate 50ug/mL

0
Thuốc Fentanyl Citrate Tiêm , Dung dịch 50 ug/mL NDC code 0409-9093. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc FENTANYL CITRATE 50ug/mL

0
Thuốc FENTANYL CITRATE Tiêm , Dung dịch 50 ug/mL NDC code 0409-9093. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc Fentanyl Citrate 50ug/mL

0
Thuốc Fentanyl Citrate Tiêm , Dung dịch 50 ug/mL NDC code 0409-9094. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc FENTANYL CITRATE 50ug/mL

0
Thuốc FENTANYL CITRATE Tiêm , Dung dịch 50 ug/mL NDC code 0409-9094. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc Fentanyl Citrate 50ug/mL

0
Thuốc Fentanyl Citrate Tiêm , Dung dịch 50 ug/mL NDC code 0409-1276. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc FENTANYL CITRATE 1600ug/1

0
Thuốc FENTANYL CITRATE Lozenge 1600 ug/1 NDC code 0406-9216. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc FENTANYL CITRATE 200ug/1

0
Thuốc FENTANYL CITRATE Lozenge 200 ug/1 NDC code 0406-9202. Hoạt chất Fentanyl Citrate

Thuốc FENTANYL CITRATE 400ug/1

0
Thuốc FENTANYL CITRATE Lozenge 400 ug/1 NDC code 0406-9204. Hoạt chất Fentanyl Citrate