Danh sách

Thuốc FENTANYL 87.5ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 87.5 ug/h NDC code 60505-7017. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 12ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 12 ug/h NDC code 60505-7080. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 25ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 25 ug/h NDC code 60505-7081. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 50ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 50 ug/h NDC code 60505-7082. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 75ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 75 ug/h NDC code 60505-7083. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 25ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 25 ug/h NDC code 60505-7006. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 50ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 50 ug/h NDC code 60505-7007. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 75ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 75 ug/h NDC code 60505-7008. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 100ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 100 ug/h NDC code 60505-7009. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 12ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 12 ug/h NDC code 60505-7010. Hoạt chất Fentanyl