Danh sách

Thuốc FENTANYL 75ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 75 ug/h NDC code 60505-7083. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 100ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 100 ug/h NDC code 60505-7084. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 37.5ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 37.5 ug/h NDC code 60505-7085. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 62.5ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 62.5 ug/h NDC code 60505-7086. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 87.5ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 87.5 ug/h NDC code 60505-7087. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 12ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 12 ug/h NDC code 60505-7010. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 25ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 25 ug/h NDC code 60505-7011. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 50ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 50 ug/h NDC code 60505-7012. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 75ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 75 ug/h NDC code 60505-7013. Hoạt chất Fentanyl

Thuốc FENTANYL 100ug/h

0
Thuốc FENTANYL Patch, Extended Release 100 ug/h NDC code 60505-7014. Hoạt chất Fentanyl