Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Calamine 8; 8mg/mL; mg/mL
Thuốc Calamine Lotion 8; 8 mg/mL; mg/mL NDC code 50804-063. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide
Thuốc Calamine 8; 8g/mL; mg/mL
Thuốc Calamine Lotion 8; 8 g/mL; mg/mL NDC code 21130-941. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide
Thuốc Calamine Plus Pramoxine HCl .345; 24.16; 2.72mg/116g; mg/116g; mg/116g
Thuốc Calamine Plus Pramoxine HCl Aerosol, Spray .345; 24.16; 2.72 mg/116g; mg/116g; mg/116g NDC code 11673-635. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide; Pramoxine Hydrochloride
Thuốc Calamine 8; 8g/mL; mg/mL
Thuốc Calamine Lotion 8; 8 g/mL; mg/mL NDC code 11673-063. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide
Thuốc Calamine 8; 8g/mL; mg/mL
Thuốc Calamine Lotion 8; 8 g/mL; mg/mL NDC code 0904-2533. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide
Thuốc Calamine 80; 80mg/mL; mg/mL
Thuốc Calamine Lotion 80; 80 mg/mL; mg/mL NDC code 0869-0063. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide
Thuốc Calamine 8.6; 20; 10mg/mL; mg/mL; mg/mL
Thuốc Calamine Lotion 8.6; 20; 10 mg/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 0363-9114. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide; Pramoxine Hydrochloride
Thuốc Calamine Plus Pramoxine HCl .345; 24.16; 2.72mg/177mL; mg/177mL; mg/177mL
Thuốc Calamine Plus Pramoxine HCl Aerosol, Spray .345; 24.16; 2.72 mg/177mL; mg/177mL; mg/177mL NDC code 0363-8588. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide; Pramoxine Hydrochloride
Thuốc Calamine 8; 8g/mL; mg/mL
Thuốc Calamine Lotion 8; 8 g/mL; mg/mL NDC code 0363-0224. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide
Thuốc BABY ANTI MONKEY BUTT DIAPER RASH .12; .02g/g; g/g
Thuốc BABY ANTI MONKEY BUTT DIAPER RASH Kem .12; .02 g/g; g/g NDC code 0295-8942. Hoạt chất Zinc Oxide; Ferric Oxide Red