Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Calamine .8; 79.2; 10mg/mL; mg/mL; mg/mL
Thuốc Calamine Lotion .8; 79.2; 10 mg/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 41250-888. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide; Pramoxine Hydrochloride
Thuốc Calamine 8; 8g/mL; mg/mL
Thuốc Calamine Lotion 8; 8 g/mL; mg/mL NDC code 41250-034. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide
Thuốc Calamine 80; 80mg/mL; mg/mL
Thuốc Calamine Lotion 80; 80 mg/mL; mg/mL NDC code 41190-063. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide
Thuốc Calamine 8.6; 20; 10mg/mL; mg/mL; mg/mL
Thuốc Calamine Lotion 8.6; 20; 10 mg/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 41163-009. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide; Pramoxine Hydrochloride
Thuốc Calamine Plus Pramoxine HCl .345; 24.16; 2.72mg/116g; mg/116g; mg/116g
Thuốc Calamine Plus Pramoxine HCl Aerosol, Spray .345; 24.16; 2.72 mg/116g; mg/116g; mg/116g NDC code 36800-398. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide; Pramoxine Hydrochloride
Thuốc Calamine 8.6; 20; 10mg/mL; mg/mL; mg/mL
Thuốc Calamine Lotion 8.6; 20; 10 mg/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 36800-336. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide; Pramoxine Hydrochloride
Thuốc Calamine 80; 80mg/mL; mg/mL
Thuốc Calamine Lotion 80; 80 mg/mL; mg/mL NDC code 36800-063. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide
Thuốc Calamine Plus Pramoxine HCl .345; 24.16; 2.72mg/116g; mg/116g; mg/116g
Thuốc Calamine Plus Pramoxine HCl Aerosol, Spray .345; 24.16; 2.72 mg/116g; mg/116g; mg/116g NDC code 30142-156. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide; Pramoxine Hydrochloride
Thuốc Calamine 8; 8g/mL; g/mL
Thuốc Calamine Lotion 8; 8 g/mL; g/mL NDC code 30142-063. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide
Thuốc UNNAPLAST with CALAMINE 5; .2mg/cm2; mg/cm2
Thuốc UNNAPLAST with CALAMINE Paste 5; .2 mg/cm2; mg/cm2 NDC code 28691-2501. Hoạt chất Zinc Oxide; Ferric Oxide Red