Danh sách

Thuốc Filgrastim 1kg/kg

0
Thuốc Filgrastim Dạng lỏng 1 kg/kg NDC code 71861-0001. Hoạt chất Filgrastim

Thuốc ZARXIO 480ug/.8mL

0
Thuốc ZARXIO Tiêm , Dung dịch 480 ug/.8mL NDC code 61314-312. Hoạt chất Filgrastim

Thuốc ZARXIO 300ug/.5mL

0
Thuốc ZARXIO Tiêm , Dung dịch 300 ug/.5mL NDC code 61314-318. Hoạt chất Filgrastim

Thuốc ZARXIO 480ug/.8mL

0
Thuốc ZARXIO Tiêm , Dung dịch 480 ug/.8mL NDC code 61314-326. Hoạt chất Filgrastim

Thuốc ZARXIO 300ug/.5mL

0
Thuốc ZARXIO Tiêm , Dung dịch 300 ug/.5mL NDC code 61314-304. Hoạt chất Filgrastim

Thuốc NEUPOGEN 300ug/.5mL

0
Thuốc NEUPOGEN Tiêm , Dung dịch 300 ug/.5mL NDC code 55513-924. Hoạt chất Filgrastim

Thuốc NEUPOGEN 300ug/mL

0
Thuốc NEUPOGEN Tiêm , Dung dịch 300 ug/mL NDC code 55513-530. Hoạt chất Filgrastim

Thuốc NEUPOGEN 480ug/1.6mL

0
Thuốc NEUPOGEN Tiêm , Dung dịch 480 ug/1.6mL NDC code 55513-546. Hoạt chất Filgrastim

Thuốc NEUPOGEN 480ug/.8mL

0
Thuốc NEUPOGEN Tiêm , Dung dịch 480 ug/.8mL NDC code 55513-209. Hoạt chất Filgrastim

Thuốc Nivestym 300ug/mL

0
Thuốc Nivestym Tiêm , Dung dịch 300 ug/mL NDC code 0069-0293. Hoạt chất Filgrastim