Danh sách

Thuốc Fluocinolone Acetonide 0.1mg/mL

0
Thuốc Fluocinolone Acetonide Dung dịch 0.1 mg/mL NDC code 71428-002. Hoạt chất Fluocinolone Acetonide

Thuốc Derma-Smoothe/FS 0.11mg/mL

0
Thuốc Derma-Smoothe/FS Oil 0.11 mg/mL NDC code 68791-101. Hoạt chất Fluocinolone Acetonide

Thuốc Derma-Smoothe/FS 0.11mg/mL

0
Thuốc Derma-Smoothe/FS Oil 0.11 mg/mL NDC code 68791-102. Hoạt chất Fluocinolone Acetonide

Thuốc DermOtic 0.11mg/mL

0
Thuốc DermOtic Oil 0.11 mg/mL NDC code 68791-103. Hoạt chất Fluocinolone Acetonide

Thuốc Iluvien 0.19mg/1

0
Thuốc Iluvien Implant 0.19 mg/1 NDC code 68611-190. Hoạt chất Fluocinolone Acetonide

Thuốc FLUOCINOLONE ACETONIDE 0.11mg/mL

0
Thuốc FLUOCINOLONE ACETONIDE Oil 0.11 mg/mL NDC code 68462-590. Hoạt chất Fluocinolone Acetonide

Thuốc FLUOCINOLONE ACETONIDE 0.11mg/mL

0
Thuốc FLUOCINOLONE ACETONIDE Oil 0.11 mg/mL NDC code 68462-591. Hoạt chất Fluocinolone Acetonide

Thuốc fluocinolone acetonide 0.11mg/mL

0
Thuốc fluocinolone acetonide Oil 0.11 mg/mL NDC code 68462-185. Hoạt chất Fluocinolone Acetonide

Thuốc Fluocinolone Acetonide 0.11mg/mL

0
Thuốc Fluocinolone Acetonide Oil 0.11 mg/mL NDC code 64980-329. Hoạt chất Fluocinolone Acetonide

Thuốc Fluocinolone Acetonide 0.11mg/mL

0
Thuốc Fluocinolone Acetonide Oil 0.11 mg/mL NDC code 64980-330. Hoạt chất Fluocinolone Acetonide