Danh sách

Thuốc Wixela Inhub 250; 50ug/1; ug/1

0
Thuốc Wixela Inhub Dạng bột 250; 50 ug/1; ug/1 NDC code 70518-2501. Hoạt chất Fluticasone Propionate; Salmeterol Xinafoate

Thuốc FLONASE 50ug/1

0
Thuốc FLONASE Spray, Metered 50 ug/1 NDC code 70518-1223. Hoạt chất Fluticasone Propionate

Thuốc ADVAIR 50; 250ug/1; ug/1

0
Thuốc ADVAIR Dạng bột 50; 250 ug/1; ug/1 NDC code 70518-0538. Hoạt chất Salmeterol Xinafoate; Fluticasone Propionate

Thuốc ADVAIR 50; 100ug/1; ug/1

0
Thuốc ADVAIR Dạng bột 50; 100 ug/1; ug/1 NDC code 70518-0514. Hoạt chất Salmeterol Xinafoate; Fluticasone Propionate

Thuốc ADVAIR 50; 500ug/1; ug/1

0
Thuốc ADVAIR Dạng bột 50; 500 ug/1; ug/1 NDC code 70518-0508. Hoạt chất Salmeterol Xinafoate; Fluticasone Propionate

Thuốc Fluticasone Propionate 50ug/.1g

0
Thuốc Fluticasone Propionate Spray, Metered 50 ug/.1g NDC code 70518-0137. Hoạt chất Fluticasone Propionate

Thuốc leader allergy relief nasal 50ug/1

0
Thuốc leader allergy relief nasal Spray, Metered 50 ug/1 NDC code 70000-0110. Hoạt chất Fluticasone Propionate

Thuốc Fluticasone Propionate Nasal 50ug/1

0
Thuốc Fluticasone Propionate Nasal Spray, Metered 50 ug/1 NDC code 69842-900. Hoạt chất Fluticasone Propionate

Thuốc Fluticasone Propionate 50ug/1

0
Thuốc Fluticasone Propionate Spray, Metered 50 ug/1 NDC code 69842-765. Hoạt chất Fluticasone Propionate

Thuốc Fluticasone Propionate 50ug/1

0
Thuốc Fluticasone Propionate Spray, Metered 50 ug/1 NDC code 69842-770. Hoạt chất Fluticasone Propionate