Danh sách

Thuốc Fondaparinux Sodium 2.5mg/.5mL

0
Thuốc Fondaparinux Sodium Tiêm 2.5 mg/.5mL NDC code 0781-3443. Hoạt chất Fondaparinux Sodium

Thuốc Fondaparinux Sodium 5mg/.4mL

0
Thuốc Fondaparinux Sodium Tiêm 5 mg/.4mL NDC code 0781-3454. Hoạt chất Fondaparinux Sodium

Thuốc Fondaparinux Sodium 10mg/.8mL

0
Thuốc Fondaparinux Sodium Tiêm 10 mg/.8mL NDC code 43598-606. Hoạt chất Fondaparinux Sodium

Thuốc Fondaparinux Sodium 2.5mg/.5mL

0
Thuốc Fondaparinux Sodium Tiêm 2.5 mg/.5mL NDC code 43598-607. Hoạt chất Fondaparinux Sodium

Thuốc Fondaparinux Sodium 5mg/.4mL

0
Thuốc Fondaparinux Sodium Tiêm 5 mg/.4mL NDC code 43598-608. Hoạt chất Fondaparinux Sodium

Thuốc Fondaparinux Sodium 7.5mg/.6mL

0
Thuốc Fondaparinux Sodium Tiêm 7.5 mg/.6mL NDC code 43598-609. Hoạt chất Fondaparinux Sodium

Thuốc fondaparinux sodium 10mg/.8mL

0
Thuốc fondaparinux sodium Tiêm , Dung dịch 10 mg/.8mL NDC code 70710-1517. Hoạt chất Fondaparinux Sodium

Thuốc fondaparinux sodium 2.5mg/.5mL

0
Thuốc fondaparinux sodium Tiêm , Dung dịch 2.5 mg/.5mL NDC code 70710-1514. Hoạt chất Fondaparinux Sodium

Thuốc fondaparinux sodium 5mg/.4mL

0
Thuốc fondaparinux sodium Tiêm , Dung dịch 5 mg/.4mL NDC code 70710-1515. Hoạt chất Fondaparinux Sodium

Thuốc fondaparinux sodium 7.5mg/.6mL

0
Thuốc fondaparinux sodium Tiêm , Dung dịch 7.5 mg/.6mL NDC code 70710-1516. Hoạt chất Fondaparinux Sodium