Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc nausea relief 1.87; 1.87; 21.5g/5mL; g/5mL; mg/5mL
Thuốc nausea relief Dung dịch 1.87; 1.87; 21.5 g/5mL; g/5mL; mg/5mL NDC code 30142-709. Hoạt chất Dextrose, Unspecified Form; Fructose; Phosphoric Acid
Thuốc leader nausea relief 1.87; 1.87; 21.5g/5mL; g/5mL; mg/5mL
Thuốc leader nausea relief Dung dịch 1.87; 1.87; 21.5 g/5mL; g/5mL; mg/5mL NDC code 70000-0449. Hoạt chất Dextrose; Fructose; Phosphoric Acid
Thuốc Premier Value Nausea Control 1.87; 1.87; 21.5g/5mL; g/5mL; mg/5mL
Thuốc Premier Value Nausea Control Dung dịch 1.87; 1.87; 21.5 g/5mL; g/5mL; mg/5mL NDC code 68016-807. Hoạt chất Dextrose, Unspecified Form; Fructose; Phosphoric Acid
Thuốc Emetrol Cherry 1.87; 21.5; 1.87g/5mL; mg/5mL; g/5mL
Thuốc Emetrol Cherry Dung dịch 1.87; 21.5; 1.87 g/5mL; mg/5mL; g/5mL NDC code 65197-201. Hoạt chất Dextrose; Phosphoric Acid; Fructose
Thuốc Best Choice Anti Nausea 1.87; 1.87; 21.5g/5mL; g/5mL; mg/5mL
Thuốc Best Choice Anti Nausea Dạng lỏng 1.87; 1.87; 21.5 g/5mL; g/5mL; mg/5mL NDC code 63941-708. Hoạt chất Dextrose, Unspecified Form; Fructose; Phosphoric Acid
Thuốc Anti Nausea Liquid 1.87; 1.87; 21.5g/5mL; g/5mL; mg/5mL
Thuốc Anti Nausea Liquid Dung dịch 1.87; 1.87; 21.5 g/5mL; g/5mL; mg/5mL NDC code 63868-704. Hoạt chất Dextrose, Unspecified Form; Fructose; Phosphoric Acid