Danh sách

Thuốc GATIFLOXACIN SESQUIHYDRATE 250mg/250mg

0
Thuốc GATIFLOXACIN SESQUIHYDRATE Dạng bột 250 mg/250mg NDC code 10695-018. Hoạt chất Gatifloxacin

Thuốc GATIFLOXACIN SESQUIHYDRATE 250mg/250mg

0
Thuốc GATIFLOXACIN SESQUIHYDRATE Dạng bột 250 mg/250mg NDC code 10695-018. Hoạt chất Gatifloxacin

Thuốc Gatifloxacin Sesquihydrate 1000g/1000g

0
Thuốc Gatifloxacin Sesquihydrate Dạng bột 1000 g/1000g NDC code 75839-555. Hoạt chất Gatifloxacin

Thuốc Gatifloxacin Sesquihydrate 1000g/1000g

0
Thuốc Gatifloxacin Sesquihydrate Dạng bột 1000 g/1000g NDC code 71052-555. Hoạt chất Gatifloxacin

Thuốc GATIFLOXACIN HEMIHYDRATE 1kg/kg

0
Thuốc GATIFLOXACIN HEMIHYDRATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65015-826. Hoạt chất Gatifloxacin

Thuốc GATIFLOXACIN HEMIHYDRATE 1kg/kg

0
Thuốc GATIFLOXACIN HEMIHYDRATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65015-613. Hoạt chất Gatifloxacin

Thuốc GATIFLOXACIN 1kg/kg

0
Thuốc GATIFLOXACIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 53476-1155. Hoạt chất Gatifloxacin

Thuốc Gatifloxacin 5mg/mL

0
Thuốc Gatifloxacin Solution/ Drops 5 mg/mL NDC code 61314-672. Hoạt chất Gatifloxacin

Thuốc gatifloxacin 5mg/mL

0
Thuốc gatifloxacin Solution/ Drops 5 mg/mL NDC code 60758-615. Hoạt chất Gatifloxacin

Thuốc Gatifloxacin 5mg/mL

0
Thuốc Gatifloxacin Solution/ Drops 5 mg/mL NDC code 0378-5431. Hoạt chất Gatifloxacin