Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc GEMCITABINE 100mg/mL
Thuốc GEMCITABINE Tiêm , Dung dịch 100 mg/mL NDC code 16729-423. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride
Thuốc GEMCITABINE 100mg/mL
Thuốc GEMCITABINE Tiêm , Dung dịch 100 mg/mL NDC code 16729-426. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride
Thuốc GEMCITABINE 100mg/mL
Thuốc GEMCITABINE Tiêm , Dung dịch 100 mg/mL NDC code 16729-391. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride
Thuốc GEMCITABINE HYDROCHLORIDE 200mg/5mL
Thuốc GEMCITABINE HYDROCHLORIDE Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 200 mg/5mL NDC code 16729-092. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride
Thuốc GEMCITABINE HYDROCHLORIDE 1g/25mL
Thuốc GEMCITABINE HYDROCHLORIDE Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 1 g/25mL NDC code 16729-117. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride
Thuốc GEMCITABINE HYDROCHLORIDE 2g/50mL
Thuốc GEMCITABINE HYDROCHLORIDE Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 2 g/50mL NDC code 16729-118. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride
Thuốc GEMCITABINE 1g/1
Thuốc GEMCITABINE Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 1 g/1 NDC code 16714-930. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride
Thuốc GEMCITABINE 200mg/1
Thuốc GEMCITABINE Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 200 mg/1 NDC code 16714-909. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride
Thuốc Gemcitabine 38mg/mL
Thuốc Gemcitabine Tiêm , Dung dịch 38 mg/mL NDC code 0409-0183. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride
Thuốc Gemcitabine 38mg/mL
Thuốc Gemcitabine Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 38 mg/mL NDC code 0409-0185. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride