Danh sách

Thuốc Gemcitabine 38mg/mL

0
Thuốc Gemcitabine Tiêm , Dung dịch 38 mg/mL NDC code 0409-0183. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride

Thuốc Gemcitabine 38mg/mL

0
Thuốc Gemcitabine Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 38 mg/mL NDC code 0409-0185. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride

Thuốc Gemcitabine 38mg/mL

0
Thuốc Gemcitabine Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 38 mg/mL NDC code 0409-0186. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride

Thuốc GEMCITABINE 38mg/mL

0
Thuốc GEMCITABINE Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 38 mg/mL NDC code 0409-0187. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride

Thuốc Gemcitabine 38mg/mL

0
Thuốc Gemcitabine Tiêm , Dung dịch 38 mg/mL NDC code 0409-0181. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride

Thuốc Gemcitabine 38mg/mL

0
Thuốc Gemcitabine Tiêm , Dung dịch 38 mg/mL NDC code 0409-0181. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride

Thuốc Gemcitabine 38mg/mL

0
Thuốc Gemcitabine Tiêm , Dung dịch 38 mg/mL NDC code 0409-0182. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride

Thuốc Gemzar 200mg/5mL

0
Thuốc Gemzar Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 200 mg/5mL NDC code 0002-7501. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride

Thuốc Gemzar 1g/25mL

0
Thuốc Gemzar Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 1 g/25mL NDC code 0002-7502. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride

Thuốc Gemcitabine 38mg/mL

0
Thuốc Gemcitabine Tiêm 38 mg/mL NDC code 45963-636. Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride