Danh sách

Thuốc Gentamicin Sulfate in Sodium Chloride 60mg/50mL

0
Thuốc Gentamicin Sulfate in Sodium Chloride Tiêm , Dung dịch 60 mg/50mL NDC code 0338-0507. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc Gentamicin Sulfate in Sodium Chloride 80mg/50mL

0
Thuốc Gentamicin Sulfate in Sodium Chloride Tiêm , Dung dịch 80 mg/50mL NDC code 0338-0509. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc Gentamicin Sulfate in Sodium Chloride 100mg/50mL

0
Thuốc Gentamicin Sulfate in Sodium Chloride Tiêm , Dung dịch 100 mg/50mL NDC code 0338-0511. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc PRED-G 3; 6mg/g; mg/g

0
Thuốc PRED-G Ointment 3; 6 mg/g; mg/g NDC code 0023-0066. Hoạt chất Gentamicin Sulfate; Prednisolone Acetate

Thuốc Gentamicin Sulfate 3mg/mL

0
Thuốc Gentamicin Sulfate Solution/ Drops 3 mg/mL NDC code 50090-0568. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc Gentak 3mg/g

0
Thuốc Gentak Ointment 3 mg/g NDC code 50090-0251. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc Gentamicin Sulfate 3mg/mL

0
Thuốc Gentamicin Sulfate Solution/ Drops 3 mg/mL NDC code 45865-672. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc Gentamicin Sulfate 1mg/g

0
Thuốc Gentamicin Sulfate Kem 1 mg/g NDC code 45802-056. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc Gentamicin Sulfate 1mg/g

0
Thuốc Gentamicin Sulfate Ointment 1 mg/g NDC code 45802-046. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc Gentamicin Sulfate 3mg/mL

0
Thuốc Gentamicin Sulfate Solution/ Drops 3 mg/mL NDC code 24208-580. Hoạt chất Gentamicin Sulfate