Danh sách

Thuốc Gentak 3mg/g

0
Thuốc Gentak Ointment 3 mg/g NDC code 68071-1513. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc Gentamicin Sulfate 3mg/mL

0
Thuốc Gentamicin Sulfate Solution/ Drops 3 mg/mL NDC code 66267-971. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc Gentamicin 10mg/mL

0
Thuốc Gentamicin Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-173. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc Gentamicin 10mg/mL

0
Thuốc Gentamicin Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-173. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc Gentamicin 10mg/mL

0
Thuốc Gentamicin Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-173. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc Gentamicin 40mg/mL

0
Thuốc Gentamicin Tiêm , Dung dịch 40 mg/mL NDC code 63323-010. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc Gentamicin 40mg/mL

0
Thuốc Gentamicin Tiêm , Dung dịch 40 mg/mL NDC code 63323-010. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc Gentamicin 40mg/mL

0
Thuốc Gentamicin Tiêm , Dung dịch 40 mg/mL NDC code 63323-010. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc Gentak 3mg/g

0
Thuốc Gentak Ointment 3 mg/g NDC code 63187-873. Hoạt chất Gentamicin Sulfate

Thuốc Gentamicin Sulfate 3mg/mL

0
Thuốc Gentamicin Sulfate Solution/ Drops 3 mg/mL NDC code 63187-764. Hoạt chất Gentamicin Sulfate