Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Gentak 3mg/g
Thuốc Gentak Ointment 3 mg/g NDC code 68071-1513. Hoạt chất Gentamicin Sulfate
Thuốc Gentamicin Sulfate 3mg/mL
Thuốc Gentamicin Sulfate Solution/ Drops 3 mg/mL NDC code 66267-971. Hoạt chất Gentamicin Sulfate
Thuốc Gentamicin 10mg/mL
Thuốc Gentamicin Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-173. Hoạt chất Gentamicin Sulfate
Thuốc Gentamicin 10mg/mL
Thuốc Gentamicin Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-173. Hoạt chất Gentamicin Sulfate
Thuốc Gentamicin 10mg/mL
Thuốc Gentamicin Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-173. Hoạt chất Gentamicin Sulfate
Thuốc Gentamicin 40mg/mL
Thuốc Gentamicin Tiêm , Dung dịch 40 mg/mL NDC code 63323-010. Hoạt chất Gentamicin Sulfate
Thuốc Gentamicin 40mg/mL
Thuốc Gentamicin Tiêm , Dung dịch 40 mg/mL NDC code 63323-010. Hoạt chất Gentamicin Sulfate
Thuốc Gentamicin 40mg/mL
Thuốc Gentamicin Tiêm , Dung dịch 40 mg/mL NDC code 63323-010. Hoạt chất Gentamicin Sulfate
Thuốc Gentak 3mg/g
Thuốc Gentak Ointment 3 mg/g NDC code 63187-873. Hoạt chất Gentamicin Sulfate
Thuốc Gentamicin Sulfate 3mg/mL
Thuốc Gentamicin Sulfate Solution/ Drops 3 mg/mL NDC code 63187-764. Hoạt chất Gentamicin Sulfate