Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Fusarium moniliforme 0.1g/mL
Thuốc Fusarium moniliforme Dung dịch 0.1 g/mL NDC code 22840-1670. Hoạt chất Gibberella Fujikuroi
Thuốc Fusarium moniliforme 20000[PNU]/mL
Thuốc Fusarium moniliforme Dung dịch 20000 [PNU]/mL NDC code 22840-1671. Hoạt chất Gibberella Fujikuroi
Thuốc Fusarium moniliforme 0.05g/mL
Thuốc Fusarium moniliforme Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-1672. Hoạt chất Gibberella Fujikuroi
Thuốc Fusarium moniliforme 40000[PNU]/mL
Thuốc Fusarium moniliforme Dung dịch 40000 [PNU]/mL NDC code 22840-1673. Hoạt chất Gibberella Fujikuroi
Thuốc Fusarium moniliforme 0.001g/mL
Thuốc Fusarium moniliforme Dung dịch 0.001 g/mL NDC code 22840-1674. Hoạt chất Gibberella Fujikuroi
Thuốc New Stock Fungi Mix 2500; 2500; 2500; 2500; 2500; 2500; 2500; 2500; 2500;...
Thuốc New Stock Fungi Mix Dung dịch 2500; 2500; 2500; 2500; 2500; 2500; 2500; 2500; 2500; 2500; 2500; 2500; 2500; 2500; 2500; 2500 [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL NDC code 22840-9678. Hoạt chất Rhizopus Stolonifer; Cochliobolus Sativus; Candida Albicans; Chaetomium Globosum; Trichophyton Mentagrophytes; Epicoccum Nigrum; Aspergillus Niger Var. Niger; Aureobasidium Pullulans Var. Pullutans; Gibberella Fujikuroi; Mucor Plumbeus; Alternaria Alternata; Acremonium Strictum; Botrytis Cinerea; Cladosporium Sphaerospermum; Penicillium Chrysogenum Var. Chrysogenum; Pleospora Betae
Thuốc Fusarium Mix 20000; 20000[PNU]/mL; [PNU]/mL
Thuốc Fusarium Mix Dung dịch 20000; 20000 [PNU]/mL; [PNU]/mL NDC code 22840-9637. Hoạt chất Haematonectria Haematococca; Gibberella Fujikuroi
Thuốc Fusarium Mix 10000; 10000[PNU]/mL; [PNU]/mL
Thuốc Fusarium Mix Dung dịch 10000; 10000 [PNU]/mL; [PNU]/mL NDC code 22840-9638. Hoạt chất Haematonectria Haematococca; Gibberella Fujikuroi
Thuốc Fusarium Mix .0005; .0005g/mL; g/mL
Thuốc Fusarium Mix Dung dịch .0005; .0005 g/mL; g/mL NDC code 22840-9639. Hoạt chất Haematonectria Haematococca; Gibberella Fujikuroi
Thuốc Fusarium Mix .0125; .0125g/mL; g/mL
Thuốc Fusarium Mix Dung dịch .0125; .0125 g/mL; g/mL NDC code 22840-9641. Hoạt chất Haematonectria Haematococca; Gibberella Fujikuroi