Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Mold Mix 2 .0002; .0002; .0002; .0002; .0002g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL
Thuốc Mold Mix 2 Dung dịch .0002; .0002; .0002; .0002; .0002 g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL NDC code 22840-9612. Hoạt chất Rhizopus Stolonifer; Cochliobolus Spicifer; Gibberella Fujikuroi; Aureobasidium Pullulans Var. Pullutans; Mucor Plumbeus
Thuốc Mold Mix 2 .005; .005; .005; .005; .005g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL
Thuốc Mold Mix 2 Dung dịch .005; .005; .005; .005; .005 g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL NDC code 22840-9613. Hoạt chất Rhizopus Stolonifer; Cochliobolus Spicifer; Gibberella Fujikuroi; Aureobasidium Pullulans Var. Pullutans; Mucor Plumbeus
Thuốc Fusarium moniliforme 0.05g/mL
Thuốc Fusarium moniliforme Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5618. Hoạt chất Gibberella Fujikuroi