Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc pioglitazone and glimepiride 30; 4mg/1; mg/1
Thuốc pioglitazone and glimepiride Viên nén 30; 4 mg/1; mg/1 NDC code 47234-3043. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride; Glimepiride
Thuốc pioglitazone and glimepiride 30; 2mg/1; mg/1
Thuốc pioglitazone and glimepiride Viên nén 30; 2 mg/1; mg/1 NDC code 47234-3023. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride; Glimepiride
Thuốc Glimepiride 1kg/kg
Thuốc Glimepiride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 14445-018. Hoạt chất Glimepiride
Thuốc pioglitazone hydrochloride and glimepiride 30; 2mg/1; mg/1
Thuốc pioglitazone hydrochloride and glimepiride Viên nén 30; 2 mg/1; mg/1 NDC code 11532-3023. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride; Glimepiride
Thuốc pioglitazone hydrochloride and glimepiride 30; 4mg/1; mg/1
Thuốc pioglitazone hydrochloride and glimepiride Viên nén 30; 4 mg/1; mg/1 NDC code 11532-3043. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride; Glimepiride
Thuốc Glimepiride 1kg/kg
Thuốc Glimepiride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66039-800. Hoạt chất Glimepiride
Thuốc Glimepiride 1kg/kg
Thuốc Glimepiride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65977-0010. Hoạt chất Glimepiride
Thuốc Glimepiride 1mg/1
Thuốc Glimepiride Viên nén 1 mg/1 NDC code 65862-579. Hoạt chất Glimepiride
Thuốc Glimepiride 2mg/1
Thuốc Glimepiride Viên nén 2 mg/1 NDC code 65862-580. Hoạt chất Glimepiride
Thuốc Glimepiride 4mg/1
Thuốc Glimepiride Viên nén 4 mg/1 NDC code 65862-581. Hoạt chất Glimepiride