Danh sách

Thuốc GUAIFENESIN 1kg/kg

0
Thuốc GUAIFENESIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58343-0130. Hoạt chất Guaifenesin

Thuốc GUAIFENISIN 1kg/kg

0
Thuốc GUAIFENISIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58343-0132. Hoạt chất Guaifenesin

Thuốc GUAIFENISIN 1kg/kg

0
Thuốc GUAIFENISIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58343-0136. Hoạt chất Guaifenesin

Thuốc GUAIFENESIN and DEXTROMETHORPHAN HYDROBROMIDE 600; 30mg/1; mg/1

0
Thuốc GUAIFENESIN and DEXTROMETHORPHAN HYDROBROMIDE Tablet, Extended Release 600; 30 mg/1; mg/1 NDC code 54907-0128. Hoạt chất Guaifenesin; Dextromethorphan Hydrobromide

Thuốc Guaifenesin 600mg/10kg

0
Thuốc Guaifenesin Tablet, Extended Release 600 mg/10kg NDC code 54907-0121. Hoạt chất Guaifenesin

Thuốc Guaifenesin 1200mg/kg

0
Thuốc Guaifenesin Tablet, Extended Release 1200 mg/kg NDC code 54907-0122. Hoạt chất Guaifenesin

Thuốc Guaifenesin and Dextromethorphan 1200; 60mg/10kg; mg/10kg

0
Thuốc Guaifenesin and Dextromethorphan Tablet, Extended Release 1200; 60 mg/10kg; mg/10kg NDC code 54907-0123. Hoạt chất Guaifenesin; Dextromethorphan Hydrobromide

Thuốc GUAIFENESIN 1kg/kg

0
Thuốc GUAIFENESIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1147. Hoạt chất Guaifenesin

Thuốc Guaifenesin 1g/g

0
Thuốc Guaifenesin Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0140. Hoạt chất Guaifenesin

Thuốc Guaifenesin and Codeine Phosphate 100; 10mg/5mL; mg/5mL

0
Thuốc Guaifenesin and Codeine Phosphate Dung dịch 100; 10 mg/5mL; mg/5mL NDC code 63187-117. Hoạt chất Guaifenesin; Codeine Phosphate