Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc GUAIFENESIN 1kg/kg
Thuốc GUAIFENESIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58343-0130. Hoạt chất Guaifenesin
Thuốc GUAIFENISIN 1kg/kg
Thuốc GUAIFENISIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58343-0132. Hoạt chất Guaifenesin
Thuốc GUAIFENISIN 1kg/kg
Thuốc GUAIFENISIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58343-0136. Hoạt chất Guaifenesin
Thuốc GUAIFENESIN and DEXTROMETHORPHAN HYDROBROMIDE 600; 30mg/1; mg/1
Thuốc GUAIFENESIN and DEXTROMETHORPHAN HYDROBROMIDE Tablet, Extended Release 600; 30 mg/1; mg/1 NDC code 54907-0128. Hoạt chất Guaifenesin; Dextromethorphan Hydrobromide
Thuốc Guaifenesin 600mg/10kg
Thuốc Guaifenesin Tablet, Extended Release 600 mg/10kg NDC code 54907-0121. Hoạt chất Guaifenesin
Thuốc Guaifenesin 1200mg/kg
Thuốc Guaifenesin Tablet, Extended Release 1200 mg/kg NDC code 54907-0122. Hoạt chất Guaifenesin
Thuốc Guaifenesin and Dextromethorphan 1200; 60mg/10kg; mg/10kg
Thuốc Guaifenesin and Dextromethorphan Tablet, Extended Release 1200; 60 mg/10kg; mg/10kg NDC code 54907-0123. Hoạt chất Guaifenesin; Dextromethorphan Hydrobromide
Thuốc GUAIFENESIN 1kg/kg
Thuốc GUAIFENESIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1147. Hoạt chất Guaifenesin
Thuốc Guaifenesin 1g/g
Thuốc Guaifenesin Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0140. Hoạt chất Guaifenesin
Thuốc Guaifenesin and Codeine Phosphate 100; 10mg/5mL; mg/5mL
Thuốc Guaifenesin and Codeine Phosphate Dung dịch 100; 10 mg/5mL; mg/5mL NDC code 63187-117. Hoạt chất Guaifenesin; Codeine Phosphate