Danh sách

Thuốc Helicobacter Pylori 120[hp_X]/mL

0
Thuốc Helicobacter Pylori Dạng lỏng 120 [hp_X]/mL NDC code 43742-1165. Hoạt chất Helicobacter Pylori

Thuốc Helicobacter Pylori 150[hp_X]/mL

0
Thuốc Helicobacter Pylori Dạng lỏng 150 [hp_X]/mL NDC code 43742-1166. Hoạt chất Helicobacter Pylori

Thuốc Helicobacter Pylori 1[hp_M]/mL

0
Thuốc Helicobacter Pylori Dạng lỏng 1 [hp_M]/mL NDC code 43742-1013. Hoạt chất Helicobacter Pylori

Thuốc Helicobacter Pylori 10[hp_M]/mL

0
Thuốc Helicobacter Pylori Dạng lỏng 10 [hp_M]/mL NDC code 43742-1014. Hoạt chất Helicobacter Pylori

Thuốc Helicobacter Pylori 150[hp_X]/mL

0
Thuốc Helicobacter Pylori Dạng lỏng 150 [hp_X]/mL NDC code 43742-0389. Hoạt chất Helicobacter Pylori

Thuốc Helicobacter Pylori 200[hp_X]/mL

0
Thuốc Helicobacter Pylori Dạng lỏng 200 [hp_X]/mL NDC code 43742-0390. Hoạt chất Helicobacter Pylori

Thuốc Heliocobacter Pylori 500[hp_X]/mL

0
Thuốc Heliocobacter Pylori Dạng lỏng 500 [hp_X]/mL NDC code 43742-0391. Hoạt chất Helicobacter Pylori

Thuốc Heliocobacter Pylori 1000[hp_X]/mL

0
Thuốc Heliocobacter Pylori Dạng lỏng 1000 [hp_X]/mL NDC code 43742-0392. Hoạt chất Helicobacter Pylori

Thuốc Helicobacter Pylori 1[hp_M]/mL

0
Thuốc Helicobacter Pylori Dạng lỏng 1 [hp_M]/mL NDC code 43742-0416. Hoạt chất Helicobacter Pylori

Thuốc HELICOBACTER PYLORI 10[hp_M]/mL

0
Thuốc HELICOBACTER PYLORI Dạng lỏng 10 [hp_M]/mL NDC code 43742-0417. Hoạt chất Helicobacter Pylori