Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Panzyga 100mg/mL
Thuốc Panzyga Dung dịch 100 mg/mL NDC code 0069-1109. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Panzyga 100mg/mL
Thuốc Panzyga Dung dịch 100 mg/mL NDC code 0069-1224. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Privigen 5g/50mL
Thuốc Privigen Dạng lỏng 5 g/50mL NDC code 44206-436. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Privigen 10g/100mL
Thuốc Privigen Dạng lỏng 10 g/100mL NDC code 44206-437. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Privigen 20g/200mL
Thuốc Privigen Dạng lỏng 20 g/200mL NDC code 44206-438. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Privigen 40g/400mL
Thuốc Privigen Dạng lỏng 40 g/400mL NDC code 44206-439. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Hizentra 0.2g/mL
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-451. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Hizentra 0.2g/mL
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-452. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Hizentra 0.2g/mL
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-454. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Hizentra 0.2g/mL
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-455. Hoạt chất Human Immunoglobulin G