Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Cutaquig 165mg/mL
Thuốc Cutaquig Dung dịch 165 mg/mL NDC code 0069-1476. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Cutaquig 165mg/mL
Thuốc Cutaquig Dung dịch 165 mg/mL NDC code 0069-1509. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Hizentra 0.2g/mL
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-454. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Hizentra 0.2g/mL
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-455. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Hizentra 0.2g/mL
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-456. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Hizentra 0.2g/mL
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-457. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Carimune 12g/1
Thuốc Carimune Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 12 g/1 NDC code 44206-418. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Privigen 5g/50mL
Thuốc Privigen Dạng lỏng 5 g/50mL NDC code 44206-436. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Privigen 10g/100mL
Thuốc Privigen Dạng lỏng 10 g/100mL NDC code 44206-437. Hoạt chất Human Immunoglobulin G
Thuốc Privigen 20g/200mL
Thuốc Privigen Dạng lỏng 20 g/200mL NDC code 44206-438. Hoạt chất Human Immunoglobulin G