Danh sách

Thuốc Panzyga 100mg/mL

0
Thuốc Panzyga Dung dịch 100 mg/mL NDC code 0069-1312. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Panzyga 100mg/mL

0
Thuốc Panzyga Dung dịch 100 mg/mL NDC code 0069-1415. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Privigen 20g/200mL

0
Thuốc Privigen Dạng lỏng 20 g/200mL NDC code 44206-438. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Privigen 40g/400mL

0
Thuốc Privigen Dạng lỏng 40 g/400mL NDC code 44206-439. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Hizentra 0.2g/mL

0
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-451. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Hizentra 0.2g/mL

0
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-452. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Hizentra 0.2g/mL

0
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-454. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Hizentra 0.2g/mL

0
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-455. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Hizentra 0.2g/mL

0
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-456. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Hizentra 0.2g/mL

0
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-457. Hoạt chất Human Immunoglobulin G