Danh sách

Thuốc Pramosone Cream 10; 10mg/g; mg/g

0
Thuốc Pramosone Cream Kem 10; 10 mg/g; mg/g NDC code 54766-716. Hoạt chất Hydrocortisone Acetate; Pramoxine Hydrochloride

Thuốc Pramosone 25; 10mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Pramosone Lotion 25; 10 mg/mL; mg/mL NDC code 54766-726. Hoạt chất Hydrocortisone Acetate; Pramoxine Hydrochloride

Thuốc MedPride 10mg/g

0
Thuốc MedPride Kem 10 mg/g NDC code 52410-3050. Hoạt chất Hydrocortisone Acetate

Thuốc Hydrocortisone Acetate, Iodoquinol 19; 10mg/g; mg/g

0
Thuốc Hydrocortisone Acetate, Iodoquinol Kem 19; 10 mg/g; mg/g NDC code 52191-352. Hoạt chất Hydrocortisone Acetate; Iodoquinol

Thuốc CAREALL Hydrocortisone 1g/g

0
Thuốc CAREALL Hydrocortisone Kem 1 g/g NDC code 51824-050. Hoạt chất Hydrocortisone Acetate

Thuốc U-Cort 10mg/g

0
Thuốc U-Cort Kem 10 mg/g NDC code 51672-3009. Hoạt chất Hydrocortisone Acetate

Thuốc Hydrocortisone Acetate 1g/100g

0
Thuốc Hydrocortisone Acetate Kem 1 g/100g NDC code 51672-2069. Hoạt chất Hydrocortisone Acetate

Thuốc PROCORT 18.5; 11.5mg/g; mg/g

0
Thuốc PROCORT Kem 18.5; 11.5 mg/g; mg/g NDC code 50967-357. Hoạt chất Hydrocortisone Acetate; Pramoxine Hydrochloride

Thuốc Hemmorex-HC 25mg/1

0
Thuốc Hemmorex-HC Thuốc đặt 25 mg/1 NDC code 16477-201. Hoạt chất Hydrocortisone Acetate

Thuốc Lidocaine Hydrochloride and Hydrocortisone Acetate 30; 5mg/g; mg/g

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride and Hydrocortisone Acetate Kem 30; 5 mg/g; mg/g NDC code 13925-157. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Hydrocortisone Acetate