Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc CLINDAMYCIN 1% / HYDROCORTISONE 2.5% / NIACINAMIDE 4% 2.5; 4; 1g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc CLINDAMYCIN 1% / HYDROCORTISONE 2.5% / NIACINAMIDE 4% Kem 2.5; 4; 1 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 72934-2048. Hoạt chất Hydrocortisone; Niacinamide; Clindamycin Phosphate
Thuốc HYDROCORTISONE 2.5% / IODOQUINOL 1% / KETOCONAZOLE 2% 2.5; 1; 2g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc HYDROCORTISONE 2.5% / IODOQUINOL 1% / KETOCONAZOLE 2% Kem 2.5; 1; 2 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 72934-2111. Hoạt chất Hydrocortisone; Iodoquinol; Ketoconazole
Thuốc OLIVIA QUIDO FIRM and FADE I .01; .08; .001g/g; g/g; g/g
Thuốc OLIVIA QUIDO FIRM and FADE I Kem .01; .08; .001 g/g; g/g; g/g NDC code 72864-562. Hoạt chất Hydrocortisone; Hydroquinone; Tretinoin
Thuốc OLIVIA QUIDO FIRM and FADE II .01; .06; .001g/g; g/g; g/g
Thuốc OLIVIA QUIDO FIRM and FADE II Kem .01; .06; .001 g/g; g/g; g/g NDC code 72864-563. Hoạt chất Hydrocortisone; Hydroquinone; Tretinoin
Thuốc Hydrocortisone 1g/100g
Thuốc Hydrocortisone Kem 1 g/100g NDC code 72839-033. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc Anti-itch 1g/mL
Thuốc Anti-itch Kem 1 g/mL NDC code 72663-580. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc Welly Itch Fix 10mg/g
Thuốc Welly Itch Fix Kem 10 mg/g NDC code 72663-155. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc CareOne Anti Itch 1g/100g
Thuốc CareOne Anti Itch Kem 1 g/100g NDC code 72351-006. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc Harris Teeter Anti-Itch Cooling Relief 10mg/g
Thuốc Harris Teeter Anti-Itch Cooling Relief Gel 10 mg/g NDC code 72036-408. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc Harris Teeter Anti-Itch Intensive Healing 1g/100g
Thuốc Harris Teeter Anti-Itch Intensive Healing Kem 1 g/100g NDC code 72036-404. Hoạt chất Hydrocortisone