Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc CASPORYN HC 10; 3.5; 10000mg/mL; mg/mL; [USP’U]/mL
Thuốc CASPORYN HC Suspension 10; 3.5; 10000 mg/mL; mg/mL; [USP'U]/mL NDC code 70199-011. Hoạt chất Hydrocortisone; Neomycin Sulfate; Polymyxin B Sulfate
Thuốc LEADER HYDROCORTISONE WITH ALOE 0.01g/g
Thuốc LEADER HYDROCORTISONE WITH ALOE Kem 0.01 g/g NDC code 70000-0543. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc Hydrocortisone With Aloe 1g/100g
Thuốc Hydrocortisone With Aloe Kem 1 g/100g NDC code 70000-0495. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc Hydrocortisone 1g/100g
Thuốc Hydrocortisone Kem 1 g/100g NDC code 70000-0485. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc Aveeno Hydrocortisone ANTI-ITCH 10mg/g
Thuốc Aveeno Hydrocortisone ANTI-ITCH Kem 10 mg/g NDC code 69968-0511. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc itch relief 1g/100g
Thuốc itch relief Kem 1 g/100g NDC code 69842-809. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc hydrocortisone 1g/100g
Thuốc hydrocortisone Kem 1 g/100g NDC code 69842-627. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc Maximum Strength Cortisone Cream with Aloe 1.02g/100g
Thuốc Maximum Strength Cortisone Cream with Aloe Kem 1.02 g/100g NDC code 69842-630. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc CVS Anti itch 1g/100g
Thuốc CVS Anti itch Kem 1 g/100g NDC code 69842-292. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc Maximum Strength Cortisone 1.02g/100g
Thuốc Maximum Strength Cortisone Ointment 1.02 g/100g NDC code 69842-259. Hoạt chất Hydrocortisone