Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Hydrocortisone 1kg/kg
Thuốc Hydrocortisone Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58624-0700. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc Hydrocortisone 1kg/kg
Thuốc Hydrocortisone Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58624-0701. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc Hydrocortisone 1kg/kg
Thuốc Hydrocortisone Poultice 1 kg/kg NDC code 58624-0702. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc Hydrocortisone 1kg/kg
Thuốc Hydrocortisone Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58624-0703. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc Neomycin sulfate and Polymyxin B Sulfate, Bacitracin Zinc and Hydrocortisone 3.5; 10000; 400;...
Thuốc Neomycin sulfate and Polymyxin B Sulfate, Bacitracin Zinc and Hydrocortisone Ointment 3.5; 10000; 400; 10 mg/g; [USP'U]/g; [USP'U]/g; mg/g NDC code 55718-110. Hoạt chất Neomycin Sulfate; Polymyxin B Sulfate; Bacitracin Zinc; Hydrocortisone
Thuốc Neomycin sulfate, Polymyxin B Sulfate and Hydrocortisone 10; 3.5; 10000mg/mL; mg/mL; [USP’U]/mL
Thuốc Neomycin sulfate, Polymyxin B Sulfate and Hydrocortisone Suspension/ Drops 10; 3.5; 10000 mg/mL; mg/mL; [USP'U]/mL NDC code 55718-112. Hoạt chất Hydrocortisone; Neomycin Sulfate; Polymyxin B Sulfate
Thuốc HYDROCORTISONE MICRONIZED 1kg/kg
Thuốc HYDROCORTISONE MICRONIZED Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-9028. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc Theraplex 1g/100g
Thuốc Theraplex Kem 1 g/100g NDC code 62917-819. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc Hydrocortisone 10mg/g
Thuốc Hydrocortisone Kem 10 mg/g NDC code 62559-430. Hoạt chất Hydrocortisone
Thuốc Hydrocortisone 25mg/g
Thuốc Hydrocortisone Kem 25 mg/g NDC code 62559-431. Hoạt chất Hydrocortisone