Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc IMATINIB MESILATE 1kg/kg
Thuốc IMATINIB MESILATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 48087-0121. Hoạt chất Imatinib Mesylate
Thuốc IMATINIB MESYLATE 1kg/kg
Thuốc IMATINIB MESYLATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 42385-720. Hoạt chất Imatinib Mesylate
Thuốc Imatinib Mesylate 100kg/100kg
Thuốc Imatinib Mesylate Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 11722-052. Hoạt chất Imatinib Mesylate
Thuốc Imatinib Mesylate 1g/g
Thuốc Imatinib Mesylate Dạng bột 1 g/g NDC code 73309-059. Hoạt chất Imatinib Mesylate
Thuốc IMATINIB MESYLATE 1g/g
Thuốc IMATINIB MESYLATE Dạng bột 1 g/g NDC code 72969-033. Hoạt chất Imatinib Mesylate
Thuốc Imatinib 1kg/kg
Thuốc Imatinib Dạng bột 1 kg/kg NDC code 68554-0034. Hoạt chất Imatinib Mesylate
Thuốc Imatinib mesylate 1kg/kg
Thuốc Imatinib mesylate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65344-0020. Hoạt chất Imatinib Mesylate
Thuốc Imatinib 1kg/kg
Thuốc Imatinib Dạng bột 1 kg/kg NDC code 63850-4826. Hoạt chất Imatinib Mesylate
Thuốc Imatinib Mesylate 25kg/25kg
Thuốc Imatinib Mesylate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 62756-875. Hoạt chất Imatinib Mesylate
Thuốc Imatinib mesylate 1kg/kg
Thuốc Imatinib mesylate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 62068-309. Hoạt chất Imatinib Mesylate