Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Imipramine Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén 25 mg/1 NDC code 60429-096. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 50mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén 50 mg/1 NDC code 60429-097. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 55700-709. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 55700-710. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 55289-144. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 54738-912. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 54738-913. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 50mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 54738-914. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 50mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 53489-332. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 53489-330. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride