Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Imipramine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 42291-345. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 42291-346. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 50mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 42291-347. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 50mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén 50 mg/1 NDC code 70518-2047. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén 25 mg/1 NDC code 70518-1793. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 50mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 70518-1588. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 70518-0006. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 69315-133. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 69315-134. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride
Thuốc Imipramine Hydrochloride 50mg/1
Thuốc Imipramine Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 69315-135. Hoạt chất Imipramine Hydrochloride