Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Aralia Quinquefolia, Ginkgo Biloba, Hydrastis Canadensis, Hydrocotyle Asiatica, Lomatium Dissectum, Taraxacum Officinale, Acetylcholine...
Thuốc Aralia Quinquefolia, Ginkgo Biloba, Hydrastis Canadensis, Hydrocotyle Asiatica, Lomatium Dissectum, Taraxacum Officinale, Acetylcholine Chloride, Dopamine Hydrochloride, GABA (Gamma-Aminobutyric Acid), L-Dopa, Melatonin, Norepinephrine, Serotonin (Hydrochloride), Gallicum Acidum, Histaminum Hydrochloricum, Insulinum, Salsolinol, Taurine, Adrenalinum, Cobaltum Metallicum, Cuprum Metallicum, Gelsemium Sempervirens, Iodium, Vanadium Metallicum, Tyramine, Malvin Dạng lỏng 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 8; 12; 12; 12; 12; 12; 12; 12 [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_C]/mL NDC code 43742-0450. Hoạt chất American Ginseng; Ginkgo; Goldenseal; Centella Asiatica; Lomatium Dissectum Root; Taraxacum Officinale; Acetylcholine Chloride; Dopamine Hydrochloride; .Gamma.-Aminobutyric Acid; Levodopa; Melatonin; Norepinephrine; Serotonin Hydrochloride; Gallic Acid; Histamine Dihydrochloride; Insulin Human; Salsolinol; Taurine; Epinephrine; Cobalt; Copper; Gelsemium Sempervirens Root; Iodine; Vanadium; Tyramine; Malvin
Thuốc insulin recombinant human 1g/g
Thuốc insulin recombinant human Crystal 1 g/g NDC code 0420-9004. Hoạt chất Insulin Human
Thuốc insulin recombinant human 1g/g
Thuốc insulin recombinant human Crystal 1 g/g NDC code 0420-9005. Hoạt chất Insulin Human
Thuốc Insulin human 1g/g
Thuốc Insulin human Crystal 1 g/g NDC code 0002-0485. Hoạt chất Insulin Human
Thuốc Insulin human 1g/g
Thuốc Insulin human Crystal 1 g/g NDC code 0002-9307. Hoạt chất Insulin Human
Thuốc INSULIN HUMAN 1g/g
Thuốc INSULIN HUMAN Dạng bột 1 g/g NDC code 72969-034. Hoạt chất Insulin Human
Thuốc Recombinant Human Insulin 1g/g
Thuốc Recombinant Human Insulin Dạng bột 1 g/g NDC code 69098-101. Hoạt chất Insulin Human
Thuốc Recombinant Human Insulin 1g/g
Thuốc Recombinant Human Insulin Dạng bột 1 g/g NDC code 69098-101. Hoạt chất Insulin Human
Thuốc Human Insulin – Bulk (rDNA Origin) 1kg/kg
Thuốc Human Insulin - Bulk (rDNA Origin) Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65727-007. Hoạt chất Insulin Human
Thuốc Insulin human 500[iU]/mL
Thuốc Insulin human Tiêm , Dung dịch 500 [iU]/mL NDC code 62381-0509. Hoạt chất Insulin Human