Danh sách

Thuốc Medt Pad 70mL/100mL

0
Thuốc Medt Pad Swab 70 mL/100mL NDC code 71749-300. Hoạt chất Isopropyl Alcohol

Thuốc Tempo Alcohol Prep Pad 70mL/100mL

0
Thuốc Tempo Alcohol Prep Pad Swab 70 mL/100mL NDC code 71756-8010. Hoạt chất Isopropyl Alcohol

Thuốc Tempo Sting Relief Pad 6; 70mg/100mg; mg/100mg

0
Thuốc Tempo Sting Relief Pad Swab 6; 70 mg/100mg; mg/100mg NDC code 71756-8090. Hoạt chất Benzocaine; Isopropyl Alcohol

Thuốc Alcohol Prep Pads – Sterile 0.7mL/mL

0
Thuốc Alcohol Prep Pads - Sterile Swab 0.7 mL/mL NDC code 71677-5036. Hoạt chất Isopropyl Alcohol

Thuốc Sting Relief 60; 600mg/g; mg/g

0
Thuốc Sting Relief Patch 60; 600 mg/g; mg/g NDC code 71622-002. Hoạt chất Benzocaine; Isopropyl Alcohol

Thuốc Alcohol 700mg/g

0
Thuốc Alcohol Patch 700 mg/g NDC code 71622-004. Hoạt chất Isopropyl Alcohol

Thuốc Alcohol Prep Pad 0.7mL/mL

0
Thuốc Alcohol Prep Pad Swab 0.7 mL/mL NDC code 71584-0101. Hoạt chất Isopropyl Alcohol

Thuốc PHARMACIST CHOICE ALCOHOL PREP PADS 0.7mL/mL

0
Thuốc PHARMACIST CHOICE ALCOHOL PREP PADS Swab 0.7 mL/mL NDC code 71584-0102. Hoạt chất Isopropyl Alcohol

Thuốc Sting Relief Pad 60; 600mg/1; mg/1

0
Thuốc Sting Relief Pad Swab 60; 600 mg/1; mg/1 NDC code 71509-000. Hoạt chất Benzocaine; Isopropyl Alcohol

Thuốc Alcohol Prep Pad 700mg/1

0
Thuốc Alcohol Prep Pad Swab 700 mg/1 NDC code 71509-003. Hoạt chất Isopropyl Alcohol