Danh sách

Thuốc KAOLIN 1[hp_X]/[hp_X]

0
Thuốc KAOLIN Dạng lỏng 1 [hp_X]/[hp_X] NDC code 0220-0207. Hoạt chất Kaolin

Thuốc Kaolin Colloidal 1g/g

0
Thuốc Kaolin Colloidal Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0195. Hoạt chất Kaolin

Thuốc Alumina silicata 30[hp_C]/30[hp_C]

0
Thuốc Alumina silicata Pellet 30 [hp_C]/30[hp_C] NDC code 0220-0209. Hoạt chất Kaolin

Thuốc Medicated Cornstarch Baby Powder 89.27; 16.95; 4.52g/113g; g/113g; g/113g

0
Thuốc Medicated Cornstarch Baby Powder Dạng bột 89.27; 16.95; 4.52 g/113g; g/113g; g/113g NDC code 42669-231. Hoạt chất Starch, Corn; Zinc Oxide; Kaolin

Thuốc Gold Bond Baby Cornstarch Plus .79; .04; .15g/g; g/g; g/g

0
Thuốc Gold Bond Baby Cornstarch Plus Dạng bột .79; .04; .15 g/g; g/g; g/g NDC code 41167-0230. Hoạt chất Starch, Corn; Kaolin; Zinc Oxide

Thuốc Alumina silicata 30[hp_C]/mL

0
Thuốc Alumina silicata Dạng lỏng 30 [hp_C]/mL NDC code 71919-035. Hoạt chất Kaolin

Thuốc Pranicura 25; 12.5; 12.5; 1g/100g; g/100g; g/100g; g/100g

0
Thuốc Pranicura Kem 25; 12.5; 12.5; 1 g/100g; g/100g; g/100g; g/100g NDC code 71831-002. Hoạt chất Glycerin; Kaolin; Zinc Oxide; Menthol

Thuốc QYO QYO Tangerine Bright Moist Peeling Pack 5g/100mL

0
Thuốc QYO QYO Tangerine Bright Moist Peeling Pack Paste 5 g/100mL NDC code 71733-108. Hoạt chất Kaolin

Thuốc DRUIDE BIOLOVE FOR DIAPER RASH 4g/100g

0
Thuốc DRUIDE BIOLOVE FOR DIAPER RASH Paste 4 g/100g NDC code 71447-300. Hoạt chất Kaolin

Thuốc SONATURAL THE PURE PORE TENSING CARBONIC BUBBLE POP CLAY MASK 45.5g/130g

0
Thuốc SONATURAL THE PURE PORE TENSING CARBONIC BUBBLE POP CLAY MASK Kem 45.5 g/130g NDC code 71322-150. Hoạt chất Kaolin