Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Ketamine Hydrochloride 100mg/mL
Thuốc Ketamine Hydrochloride Tiêm 100 mg/mL NDC code 0143-9509. Hoạt chất Ketamine Hydrochloride
Thuốc Ketamine Hydrochloride 50mg/mL
Thuốc Ketamine Hydrochloride Tiêm 50 mg/mL NDC code 0143-9508. Hoạt chất Ketamine Hydrochloride
Thuốc Ketalar 10mg/mL
Thuốc Ketalar Tiêm 10 mg/mL NDC code 42023-113. Hoạt chất Ketamine Hydrochloride
Thuốc Ketalar 50mg/mL
Thuốc Ketalar Tiêm 50 mg/mL NDC code 42023-114. Hoạt chất Ketamine Hydrochloride
Thuốc Ketalar 100mg/mL
Thuốc Ketalar Tiêm 100 mg/mL NDC code 42023-115. Hoạt chất Ketamine Hydrochloride
Thuốc Ketamine Hydrochloride 100mg/mL
Thuốc Ketamine Hydrochloride Tiêm 100 mg/mL NDC code 72572-321. Hoạt chất Ketamine Hydrochloride
Thuốc Ketamine Hydrochloride 50mg/mL
Thuốc Ketamine Hydrochloride Tiêm 50 mg/mL NDC code 72572-320. Hoạt chất Ketamine Hydrochloride
Thuốc MKO Melt Dose Pack 3; 25; 2mg/1; mg/1; mg/1
Thuốc MKO Melt Dose Pack Troche 3; 25; 2 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 71384-410. Hoạt chất Midazolam; Ketamine Hydrochloride; Ondansetron Hydrochloride Anhydrous
Thuốc MKH Dose Pack 25; 3; 10mg/1; mg/1; mg/1
Thuốc MKH Dose Pack Troche 25; 3; 10 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 71384-420. Hoạt chất Ketamine Hydrochloride; Midazolam; Hydroxyzine Hydrochloride
Thuốc Ketamine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Ketamine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 67457-181. Hoạt chất Ketamine Hydrochloride