Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Acunivive 60 30mg/mL
Thuốc Acunivive 60 Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 70529-121. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc Acunivive 15 15mg/mL
Thuốc Acunivive 15 Tiêm , Dung dịch 15 mg/mL NDC code 70529-119. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc Acunivive 30 30mg/mL
Thuốc Acunivive 30 Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 70529-120. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc KETOROLAC TROMETHAMINE 30mg/mL
Thuốc KETOROLAC TROMETHAMINE Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 70518-2187. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc Ketorolac Tromethamine 30mg/mL
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 70518-1889. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc Ketorolac Tromethamine 30mg/mL
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm 30 mg/mL NDC code 70518-1239. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc Ketorolac Tromethamine 30mg/mL
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 70518-1074. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc Ketorolac Tromethamine 10mg/1
Thuốc Ketorolac Tromethamine Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 70518-0048. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc Ketorolac Tromethamine 30mg/mL
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 69543-386. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc Ketorolac Tromethamine 10mg/1
Thuốc Ketorolac Tromethamine Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 69543-388. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine