Danh sách

Thuốc Ketorolac Tromethamine 15mg/mL

0
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 15 mg/mL NDC code 69543-405. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc Ketorolac Tromethamine 60mg/2mL

0
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 60 mg/2mL NDC code 69543-407. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc Sprix 15.75mg/1

0
Thuốc Sprix Spray, Metered 15.75 mg/1 NDC code 69344-144. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc KETOROLAC TROMETHAMINE 5mg/mL

0
Thuốc KETOROLAC TROMETHAMINE Dung dịch 5 mg/mL NDC code 68788-7517. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc ReadySharp Ketorolac 15mg/mL

0
Thuốc ReadySharp Ketorolac Tiêm , Dung dịch 15 mg/mL NDC code 68788-7439. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc Ketorolac Tromethamine 5mg/mL

0
Thuốc Ketorolac Tromethamine Solution/ Drops 5 mg/mL NDC code 68788-7384. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc ketorolac tromethamine 15mg/mL

0
Thuốc ketorolac tromethamine Tiêm , Dung dịch 15 mg/mL NDC code 68083-132. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc ketorolac tromethamine 30mg/mL

0
Thuốc ketorolac tromethamine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 68083-133. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc ketorolac tromethamine 30mg/mL

0
Thuốc ketorolac tromethamine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 68083-134. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc Ketorolac Tromethamine 30mg/mL

0
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 68083-104. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine