Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Ketorolac Tromethamine 15mg/mL
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 15 mg/mL NDC code 69543-405. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc Ketorolac Tromethamine 60mg/2mL
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 60 mg/2mL NDC code 69543-407. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc Sprix 15.75mg/1
Thuốc Sprix Spray, Metered 15.75 mg/1 NDC code 69344-144. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc KETOROLAC TROMETHAMINE 5mg/mL
Thuốc KETOROLAC TROMETHAMINE Dung dịch 5 mg/mL NDC code 68788-7517. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc ReadySharp Ketorolac 15mg/mL
Thuốc ReadySharp Ketorolac Tiêm , Dung dịch 15 mg/mL NDC code 68788-7439. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc Ketorolac Tromethamine 5mg/mL
Thuốc Ketorolac Tromethamine Solution/ Drops 5 mg/mL NDC code 68788-7384. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc ketorolac tromethamine 15mg/mL
Thuốc ketorolac tromethamine Tiêm , Dung dịch 15 mg/mL NDC code 68083-132. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc ketorolac tromethamine 30mg/mL
Thuốc ketorolac tromethamine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 68083-133. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc ketorolac tromethamine 30mg/mL
Thuốc ketorolac tromethamine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 68083-134. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc Ketorolac Tromethamine 30mg/mL
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 68083-104. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine