Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc ReadySharp Ketorolac 15mg/mL
Thuốc ReadySharp Ketorolac Tiêm , Dung dịch 15 mg/mL NDC code 53225-3655. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc KETOROLAC TROMETHAMINE 30mg/mL
Thuốc KETOROLAC TROMETHAMINE Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 52584-722. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc Ketorolac Tromethamine 30mg/mL
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 52584-584. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc Ketorolac Tromethamine 30mg/mL
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 52584-585. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc KETOROLAC TROMETHAMINE 15mg/mL
Thuốc KETOROLAC TROMETHAMINE Tiêm 15 mg/mL NDC code 52584-084. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc KETOROLAC TROMETHAMINE 60mg/2mL
Thuốc KETOROLAC TROMETHAMINE Tiêm , Dung dịch 60 mg/2mL NDC code 51662-1488. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc KETOROLAC TROMETHAM 30mg/mL
Thuốc KETOROLAC TROMETHAM Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 51662-1292. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc KETOROLAC TROMETHAM 60mg/2mL
Thuốc KETOROLAC TROMETHAM Tiêm , Dung dịch 60 mg/2mL NDC code 51662-1295. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc Ketorolac Tromethamine 4.5mg/mL
Thuốc Ketorolac Tromethamine Solution/ Drops 4.5 mg/mL NDC code 17478-207. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine
Thuốc Ketorolac Tromethamine 4mg/mL
Thuốc Ketorolac Tromethamine Dung dịch 4 mg/mL NDC code 17478-208. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine