Danh sách

Thuốc Ketorolac Tromethamine 15mg/mL

0
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 15 mg/mL NDC code 76045-107. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc Ketorolac Tromethamine 15mg/mL

0
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 15 mg/mL NDC code 72611-719. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc Ketorolac Tromethamine 30mg/mL

0
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 72611-722. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc Ketorolac Tromethamine 30mg/mL

0
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 72611-725. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc Ketorolac tromethamine 30mg/mL

0
Thuốc Ketorolac tromethamine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 72266-118. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc Ketorolac tromethamine 60mg/2mL

0
Thuốc Ketorolac tromethamine Tiêm , Dung dịch 60 mg/2mL NDC code 72266-119. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc KETOROLAC TROMETHAMINE 5mg/mL

0
Thuốc KETOROLAC TROMETHAMINE Solution/ Drops 5 mg/mL NDC code 72189-054. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc Ketorolac Tromethamine 60mg/2mL

0
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 60 mg/2mL NDC code 71872-7188. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc Ketorolac Tromethamine 30mg/mL

0
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 71872-7185. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine

Thuốc Ketorolac Tromethamine 30mg/mL

0
Thuốc Ketorolac Tromethamine Tiêm , Dung dịch 30 mg/mL NDC code 71872-7118. Hoạt chất Ketorolac Tromethamine