Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Ketotifen Fumarate 1g/g
Thuốc Ketotifen Fumarate Dạng bột 1 g/g NDC code 49452-3923. Hoạt chất Ketotifen Fumarate
Thuốc Ketotifen Fumarate 1g/g
Thuốc Ketotifen Fumarate Dạng bột 1 g/g NDC code 38779-2973. Hoạt chất Ketotifen Fumarate
Thuốc Ketotifen Fumarate 1kg/kg
Thuốc Ketotifen Fumarate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 17337-0522. Hoạt chất Ketotifen Fumarate
Thuốc Ketotifen Fumarate 1kg/kg
Thuốc Ketotifen Fumarate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 14799-2021. Hoạt chất Ketotifen Fumarate
Thuốc ketotifen fumarate solution 0.35mg/mL
Thuốc ketotifen fumarate solution Solution/ Drops 0.35 mg/mL NDC code 71684-4011. Hoạt chất Ketotifen Fumarate
Thuốc Ketotifen Fumarate 25g/25g
Thuốc Ketotifen Fumarate Dạng bột 25 g/25g NDC code 71052-377. Hoạt chất Ketotifen Fumarate
Thuốc Ketotifen Hydrogen Fumarate 1g/g
Thuốc Ketotifen Hydrogen Fumarate Dạng bột 1 g/g NDC code 62991-2967. Hoạt chất Ketotifen Fumarate
Thuốc KETOTIFEN FUMARATE 1kg/kg
Thuốc KETOTIFEN FUMARATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0014. Hoạt chất Ketotifen Fumarate
Thuốc Ketotifen Fumarate 0.25mg/mL
Thuốc Ketotifen Fumarate Dung dịch 0.25 mg/mL NDC code 62011-0379. Hoạt chất Ketotifen Fumarate
Thuốc eye itch relief 0.35mg/mL
Thuốc eye itch relief Solution/ Drops 0.35 mg/mL NDC code 62011-0232. Hoạt chất Ketotifen Fumarate