Danh sách

Thuốc Labetalol Hydrochloride 200mg/1

0
Thuốc Labetalol Hydrochloride Viên nén, Bao phin 200 mg/1 NDC code 24979-169. Hoạt chất Labetalol Hydrochloride

Thuốc Labetalol Hydrochloride 300mg/1

0
Thuốc Labetalol Hydrochloride Viên nén, Bao phin 300 mg/1 NDC code 24979-170. Hoạt chất Labetalol Hydrochloride

Thuốc labetalol hydrochloride 5mg/mL

0
Thuốc labetalol hydrochloride Tiêm 5 mg/mL NDC code 72611-734. Hoạt chất Labetalol Hydrochloride

Thuốc labetalol hydrochloride 5mg/mL

0
Thuốc labetalol hydrochloride Tiêm 5 mg/mL NDC code 72611-738. Hoạt chất Labetalol Hydrochloride

Thuốc Labetalol Hydrochloride 5mg/mL

0
Thuốc Labetalol Hydrochloride Tiêm 5 mg/mL NDC code 72572-350. Hoạt chất Labetalol Hydrochloride

Thuốc Labetalol Hydrochloride 5mg/mL

0
Thuốc Labetalol Hydrochloride Tiêm 5 mg/mL NDC code 72266-102. Hoạt chất Labetalol Hydrochloride

Thuốc Labetalol Hydrochloride 5mg/mL

0
Thuốc Labetalol Hydrochloride Tiêm 5 mg/mL NDC code 72266-103. Hoạt chất Labetalol Hydrochloride

Thuốc Labetalol Hydrochloride 200mg/1

0
Thuốc Labetalol Hydrochloride Viên nén, Bao phin 200 mg/1 NDC code 71930-036. Hoạt chất Labetalol Hydrochloride

Thuốc Labetalol Hydrochloride 300mg/1

0
Thuốc Labetalol Hydrochloride Viên nén, Bao phin 300 mg/1 NDC code 71930-037. Hoạt chất Labetalol Hydrochloride

Thuốc Labetalol Hydrochloride 100mg/1

0
Thuốc Labetalol Hydrochloride Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 71930-035. Hoạt chất Labetalol Hydrochloride