Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Levothyroxine Sodium 1g/g
Thuốc Levothyroxine Sodium Dạng bột 1 g/g NDC code 49452-4156. Hoạt chất Levothyroxine Sodium
Thuốc Levothyroxine Sodium 1kg/kg
Thuốc Levothyroxine Sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 48087-0140. Hoạt chất Levothyroxine Sodium
Thuốc LEVOTHYROXINE SODIUM 1g/g
Thuốc LEVOTHYROXINE SODIUM Dạng bột 1 g/g NDC code 46144-154. Hoạt chất Levothyroxine Sodium
Thuốc Levothyroxine Sodium 10kg/10kg
Thuốc Levothyroxine Sodium Dạng bột 10 kg/10kg NDC code 43858-410. Hoạt chất Levothyroxine Sodium
Thuốc Levothyroxine Sodium 10kg/10kg
Thuốc Levothyroxine Sodium Dạng bột 10 kg/10kg NDC code 43858-460. Hoạt chất Levothyroxine Sodium
Thuốc Levothyroxine Sodium 1g/g
Thuốc Levothyroxine Sodium Dạng bột 1 g/g NDC code 38779-1657. Hoạt chất Levothyroxine Sodium
Thuốc Levothyroxine Sodium 1g/g
Thuốc Levothyroxine Sodium Dạng bột 1 g/g NDC code 0395-8073. Hoạt chất Levothyroxine Sodium
Thuốc Levothyroxine Sodium Dilution 0.001g/g
Thuốc Levothyroxine Sodium Dilution Dạng bột 0.001 g/g NDC code 0395-6570. Hoạt chất Levothyroxine Sodium
Thuốc Levothyroxine Sodium 150ug/1
Thuốc Levothyroxine Sodium Viên nén 150 ug/1 NDC code 0074-0029. Hoạt chất Levothyroxine Sodium
Thuốc Levothyroxine Sodium 175ug/1
Thuốc Levothyroxine Sodium Viên nén 175 ug/1 NDC code 0074-0031. Hoạt chất Levothyroxine Sodium