Danh sách

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Dung dịch 20 mg/mL NDC code 63739-694. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride Anhydrous

Thuốc Xylocaine 10mg/mL

0
Thuốc Xylocaine Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-492. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride Anhydrous

Thuốc Xylocaine 15mg/mL

0
Thuốc Xylocaine Tiêm , Dung dịch 15 mg/mL NDC code 63323-493. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride Anhydrous

Thuốc Xylocaine 20mg/mL

0
Thuốc Xylocaine Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 63323-495. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride Anhydrous

Thuốc Xylocaine 20mg/mL

0
Thuốc Xylocaine Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 63323-495. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride Anhydrous

Thuốc Xylocaine 20mg/mL

0
Thuốc Xylocaine Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 63323-496. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride Anhydrous

Thuốc Xylocaine 10mg/mL

0
Thuốc Xylocaine Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-485. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride Anhydrous

Thuốc Xylocaine 10mg/mL

0
Thuốc Xylocaine Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-485. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride Anhydrous

Thuốc Xylocaine 20mg/mL

0
Thuốc Xylocaine Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 63323-486. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride Anhydrous

Thuốc Xylocaine 20mg/mL

0
Thuốc Xylocaine Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 63323-486. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride Anhydrous