Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc ReadySharp Lidocaine 10mg/mL
Thuốc ReadySharp Lidocaine Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 53225-3700. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 52584-903. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 52584-904. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 52584-713. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 52584-276. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 52584-277. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc LIDOCAINE HYDROCHLORIDE 5mg/mL
Thuốc LIDOCAINE HYDROCHLORIDE Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 52584-278. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc LIDOCAINE HYDROCHLORIDE 10mg/mL
Thuốc LIDOCAINE HYDROCHLORIDE Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 52584-279. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 52584-282. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 52584-323. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride