Danh sách

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 52584-137. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride and Epinephrine 5; 5mg/mL; ug/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride and Epinephrine Tiêm , Dung dịch 5; 5 mg/mL; ug/mL NDC code 52584-177. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Epinephrine

Thuốc Lidocaine Hydrochloride and Epinephrine 10; 10mg/mL; ug/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride and Epinephrine Tiêm , Dung dịch 10; 10 mg/mL; ug/mL NDC code 52584-178. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Epinephrine

Thuốc Lidocaine Hydrochloride and Epinephrine 20; 10mg/mL; ug/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride and Epinephrine Tiêm , Dung dịch 20; 10 mg/mL; ug/mL NDC code 52584-182. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Epinephrine

Thuốc LIDOCAINE HYDROCHLORIDE 20mg/mL

0
Thuốc LIDOCAINE HYDROCHLORIDE Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 52584-095. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 52584-066. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Jelly 20 mg/mL NDC code 52584-030. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Jelly 20 mg/mL NDC code 52584-034. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Jelly 20 mg/mL NDC code 52584-035. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 40mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Dung dịch 40 mg/mL NDC code 52565-009. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride