Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Rugby Lidocaine 40mg/g
Thuốc Rugby Lidocaine Kem 40 mg/g NDC code 0536-1139. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Burn Jel 2g/100g
Thuốc Burn Jel Gel 2 g/100g NDC code 0498-0203. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Burn Relief 24.64mg/mL
Thuốc Burn Relief Spray 24.64 mg/mL NDC code 0498-0221. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc STING RELIEF PAD 20; .5mg/mL; mL/mL
Thuốc STING RELIEF PAD Swab 20; .5 mg/mL; mL/mL NDC code 0498-0733. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Alcohol
Thuốc First Aid Burn .5; .13g/100g; g/100g
Thuốc First Aid Burn Kem .5; .13 g/100g; g/100g NDC code 0498-0903. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Benzalkonium Chloride
Thuốc Nox-A-Sting 20; .5mg/mL; mL/mL
Thuốc Nox-A-Sting Swab 20; .5 mg/mL; mL/mL NDC code 0498-1733. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Alcohol
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 0409-9137. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 0409-4903. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 0409-4904. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 0409-4279. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride