Danh sách

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 5mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 0409-4278. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 0409-4279. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 0409-4282. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 40mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 40 mg/mL NDC code 0409-4283. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride and Dextrose 50; 75mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride and Dextrose Tiêm , Dung dịch 50; 75 mg/mL; mg/mL NDC code 0409-4712. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Dextrose Monohydrate

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 0409-4713. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 15mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 15 mg/mL NDC code 0409-4776. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 0409-4276. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 5mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 0409-4275. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride and Epinephrine 5; 5mg/mL; ug/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride and Epinephrine Tiêm , Dung dịch 5; 5 mg/mL; ug/mL NDC code 0409-3177. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Epinephrine