Danh sách

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 40mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Dung dịch 40 mg/mL NDC code 0054-3505. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Burn 20mg/g

0
Thuốc Burn Gel 20 mg/g NDC code 50382-020. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Burn 5; 1.3mg/g; mg/g

0
Thuốc Burn Kem 5; 1.3 mg/g; mg/g NDC code 50382-022. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Benzalkonium Chloride

Thuốc Lidocaine 20; .02mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Tiêm , Dung dịch 20; .02 mg/mL; mg/mL NDC code 50227-1020. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc LIDOCAINE 20; .01mg/mL; mg/mL

0
Thuốc LIDOCAINE Tiêm , Dung dịch 20; .01 mg/mL; mg/mL NDC code 50227-1030. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Jelly 20 mg/mL NDC code 50090-4538. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Jelly 20 mg/mL NDC code 50090-4554. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 40mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Dung dịch 40 mg/mL NDC code 50090-4557. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine 20mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 50090-3366. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Lidocaine 10mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 50090-3238. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride