Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Lidocaine 20mg/mL
Thuốc Lidocaine Jelly 20 mg/mL NDC code 50090-0555. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 50090-0258. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Dragon Pain Numbing 40mg/g
Thuốc Dragon Pain Numbing Kem 40 mg/g NDC code 50066-056. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Satohap Lidocaine Hydrochloride 4 Percent Pain Relieving 4g/100mL
Thuốc Satohap Lidocaine Hydrochloride 4 Percent Pain Relieving Lotion 4 g/100mL NDC code 49873-618. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc KEEPAN A .1; 1g/100mL; g/100mL
Thuốc KEEPAN A Spray .1; 1 g/100mL; g/100mL NDC code 49873-019. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Burn Treatment .13; .5g/100g; g/100g
Thuốc Burn Treatment Kem .13; .5 g/100g; g/100g NDC code 49687-0014. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Refill 3 .13; .5g/100g; g/100g
Thuốc Refill 3 Kem .13; .5 g/100g; g/100g NDC code 49687-0017. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Lidocaine Hydrochloride
Thuốc First Aid Burn 20g/1000mL
Thuốc First Aid Burn Spray 20 g/1000mL NDC code 49314-5100. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Equate Pain Relieving Cream Lidocaine 40mg/g
Thuốc Equate Pain Relieving Cream Lidocaine Kem 40 mg/g NDC code 49035-860. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Equate Pain Relief Cream 4mg/100mL
Thuốc Equate Pain Relief Cream Dạng lỏng 4 mg/100mL NDC code 49035-634. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride