Danh sách

Thuốc LidoPro Patch 4; 5; 4mg/100mg; mg/100mg; mg/100mg

0
Thuốc LidoPro Patch Patch 4; 5; 4 mg/100mg; mg/100mg; mg/100mg NDC code 45865-903. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Menthol; Methyl Salicylate

Thuốc LidoStat 40mg/g

0
Thuốc LidoStat Kem 40 mg/g NDC code 44577-704. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc After Cuts and Scrapes 26; 25mg/mL; mg/mL

0
Thuốc After Cuts and Scrapes Dung dịch 26; 25 mg/mL; mg/mL NDC code 44224-3300. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Lidocaine Hydrochloride

Thuốc After Bite Wipe 20; .5mg/mL; mL/mL

0
Thuốc After Bite Wipe Dạng lỏng 20; .5 mg/mL; mL/mL NDC code 44224-3621. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Alcohol

Thuốc After Burn 25mg/mL

0
Thuốc After Burn Gel 25 mg/mL NDC code 44224-5120. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Easy Care First Aid AfterBurn .13; .5g/100g; g/100g

0
Thuốc Easy Care First Aid AfterBurn Kem .13; .5 g/100g; g/100g NDC code 44224-0012. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Lidocaine Hydrochloride

Thuốc LIDOCAINE 20; .01mg/mL; mg/mL

0
Thuốc LIDOCAINE Tiêm , Dung dịch 20; .01 mg/mL; mg/mL NDC code 43128-105. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Lidocaine Hydrochloride and Epinephrine Bitartrate 20; .01mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride and Epinephrine Bitartrate Tiêm , Dung dịch 20; .01 mg/mL; mg/mL NDC code 42756-1030. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Aloe Vera Gel 4.97; .4mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Aloe Vera Gel Gel 4.97; .4 mg/mL; mg/mL NDC code 41250-747. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Menthol

Thuốc Pain Relieving .13; 25g/mL; mg/mL

0
Thuốc Pain Relieving Spray .13; 25 g/mL; mg/mL NDC code 41250-559. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Lidocaine Hydrochloride