Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 20mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm 20 mg/mL NDC code 76329-3390. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 40mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Dung dịch 40 mg/mL NDC code 76329-6300. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Rite Aid Lidocaine Roll on 4g/100mL
Thuốc Rite Aid Lidocaine Roll on Dạng lỏng 4 g/100mL NDC code 76168-307. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Rite aid Pain Relief Cream Lidocaine 4% 4g/100g
Thuốc Rite aid Pain Relief Cream Lidocaine 4% Kem 4 g/100g NDC code 76168-315. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Lidocaine Pain Relieving Creme 4g/100g
Thuốc Lidocaine Pain Relieving Creme Kem 4 g/100g NDC code 76168-205. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Bakers Best Arthritis Pain Relief 4.5; 2.5; 1g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc Bakers Best Arthritis Pain Relief Kem 4.5; 2.5; 1 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 76102-100. Hoạt chất Methyl Salicylate; Menthol; Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Maximum Strength Pain Relief 40; 10mg/g; mg/g
Thuốc Maximum Strength Pain Relief Kem 40; 10 mg/g; mg/g NDC code 76102-031. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Menthol
Thuốc CICLOFERON 1.3; 20mg/g; mg/g
Thuốc CICLOFERON Gel 1.3; 20 mg/g; mg/g NDC code 75940-122. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Burn 20mg/mL
Thuốc Burn Spray 20 mg/mL NDC code 73598-0671. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc CBD MIST Topical Anesthetic 40mg/mL
Thuốc CBD MIST Topical Anesthetic Dạng lỏng 40 mg/mL NDC code 73524-095. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride