Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Lidocaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 70518-2011. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc LidoSport Pain Relief 40mg/mL
Thuốc LidoSport Pain Relief Kem 40 mg/mL NDC code 70372-722. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc LidoPlus Pain Relief 40mg/mL
Thuốc LidoPlus Pain Relief Kem 40 mg/mL NDC code 70372-723. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc BLT 2 4g/100g
Thuốc BLT 2 Ointment 4 g/100g NDC code 70372-728. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc BurnZone 10mg/g
Thuốc BurnZone Kem 10 mg/g NDC code 70338-621. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc GoodSense Burn Relief Gel 0.5g/100g
Thuốc GoodSense Burn Relief Gel Gel 0.5 g/100g NDC code 70281-618. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc DermaNumb Analgesic 40mg/g
Thuốc DermaNumb Analgesic Gel 40 mg/g NDC code 70188-006. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Derma Numb Pain Relief 40mg/g
Thuốc Derma Numb Pain Relief Gel 40 mg/g NDC code 70188-005. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride
Thuốc LevigoSP 2.5; .13mg/mL; mg/mL
Thuốc LevigoSP Spray 2.5; .13 mg/mL; mg/mL NDC code 70112-155. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Benzalkonium Chloride
Thuốc LevigoSP .13; 2.5mg/mL; mg/mL
Thuốc LevigoSP Spray .13; 2.5 mg/mL; mg/mL NDC code 70112-155. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Lidocaine Hydrochloride